THIẾT BỊ CẮT LỌC SÉT 1 PHA 3 PHA
THIẾT BỊ CẮT LỌC SÉT 1PHA 3PHA
– Thiết bị cắt lọc sét được dùng để cắt những dòng xung sét và dòng xung quá áp trước khi đi qua thiết bị cần được bảo vệ. Thiết bị cắt lọc sét đưa nguồn xung theo cáp thoát sét xuống bãi tiếp địa và tiêu tán xung sét vào lòng đất.
CÁC THƯƠNG HIỆU CẮT LỌC SÉT UY TÍN VÀ CHẤT LƯỢNG
– Sau đây công ty SET Việt Nam xin gữi tới quý khách bảng thông số kỷ thuật, và model tứng sản phẩm cắt lọc sét tới từ những thương hiệu được chúng tôi tin dùng và lắp đặt hơn vài ngàn công trình trên toàn quốc.
THIẾT BỊ CẮT SÉT MERSEN
– Lắp tủ cắt lọc sét 3P+N STZ480Y20B1 IMAX =100Ka/P
– Lắp thiết bị cắt sét 3 pha STPT2-40K-275V-4PM Imax=40Ka/P
STT | Tên Sản phẩm | Mã thiết bị | Xuất xứ |
I | Lắp cho tủ tổng yêu cầu dòng cắt cao dạng thanh DIN, báo hiệu xanh hoạt động bt, đỏ cần thay thế, các mã có đuôi khác PM và PGM có dry contact theo dõi từ xa bằng hệ thống Scada | ||
2 | Chống sét hạ thế 3 phase Imax = 100kA/P, Iimp = 25kA/P |
STPT12-25K275V-4PM | Mersen/ Spain |
3 | Chống sét hạ thế 1 phase Imax = 100kA/P, Iimp = 25kA/P |
STPT12-25K275V-2PGM | Mersen/ Spain |
4 | Chống sét hạ thế 3 phase Imax = 75kA/P |
STP480YN07M | Mersen/ Mexico |
5 | Chống sét hạ thế 1 phase Imax = 75kA/P |
STP230P07M | Mersen/ Mexico |
II | Lắp cho tủ tổng yêu cầu dòng cắt trung bình, báo hiệu xanh hoạt động bt, đỏ cần thay thế, hoạc lắp trong tủ nhánh của nhà dân khi có yêu cần bảo vệ cao, khu công nghiệp | ||
6 | Chống sét hạ thế 3 phase Imax = 50kA/P, Iimp = 12,5kA/P |
STPT12-12K275V-4P | Mersen/ Spain |
7 | Chống sét hạ thế 3 phase Imax = 50kA/P, Iimp = 12,5kA/P |
STPT12-12K275V-4PG | Mersen/ Spain |
8 | Chống sét hạ thế 1 phase Imax = 50kA/P, Iimp = 12,5kA/P |
STPT12-12K275V-2P | Mersen/ Spain |
9 | Chống sét hạ thế 1 phase Imax = 50kA/P, Iimp = 12,5kA/P |
STPT12-12K275V-2PG | Mersen/ Spain |
III | Lắp cho tủ nhánh dạng thanh DIN, ở nhà dân hoạc các tủ ở các văn phòng, tòa nhà, bảo vệ thiết bị điện có công xuất thấp | ||
10 | Chống sét hạ thế 3 phase , Imax = 40kA/P | STPT2-40K-275V-4P | Mersen/ Spain |
11 | Chống sét hạ thế 3 phase , Imax = 40kA/P | STPT2-40K-275V-4PG | Mersen/ Spain |
12 | Chống sét hạ thế 3 phase , Imax = 40kA/P | STPT2-40K-275V-4PM | Mersen/ Spain |
13 | Chống sét hạ thế 1 phase Imax = 40kA/P |
STPT2-40K-275V-2P | Mersen/ Spain |
14 | Chống sét hạ thế 1 phase Imax = 40kA/P |
STPT2-40K-275V-2PG | Mersen/ Spain |
IV | Bảo vệ tấm phin và inveter cho hệ thống năng lượng mặt trời, dạng thanh DIN | ||
15 | Chống sét cho hệ thống năng lượng mặt trời | STPT2-40K1000V-YPV | Mersen/ Spain |
16 | Chống sét cho hệ thống năng lượng mặt trời | STPT2-40K600V-YPV | Mersen/ Spain |
17 | Chống sét hạ thế 3P+N, Imax = 20kA/P |
STPT23-20K275V-4P-LF | Mersen/ Spain |
V | Tủ nhánh với thiết bị nhậy cảm, lắp cho tủ nhánh yêu cầu dòng cắt rất thấp, dạng thanh DIN | ||
18 | Chống sét hạ thế 3P+N, Imax = 20kA/P |
STPT23-20K275V-4PG-LF | Mersen/ Spain |
19 | Chống sét hạ thế 1 phase Imax = 20kA/P |
STPT23-20K275V-2P-LF | Mersen/ Spain |
20 | Chống sét hạ thế 1 phase Imax = 20kA/P |
STPT23-20K275V-2PG-LF | Mersen/ Spain |
VI | 1 Cực duy nhất hay dùng cho viễn thông, trạm BTS, sử dụng công nghệ TP MOV chỉ có ở Mersen, dạng thanh DIN | ||
21 | Chống sét hạ thế 1 phase Imax = 50kA/P |
STP2301PGM | Mersen/ Mexico |
22 | Chống sét hạ thế 1 phase Imax = 70kA/P |
STP230P07M | Mersen/ Mexico |
23 | Chống sét hạ thế 1 phase Imax =50kA/P |
2XSTP2301PGM | Mersen/ Mexico |
24 | Chống sét hạ thế 1 phase Imax = 40kA/P |
STP230TNSM | Mersen/ Mexico |
VII | Lắp cho tủ tổng nhà máy, trung tâm dữ liệu thiết bị chi phí cao, bệnh viện, trạm tổng viễn thông yêu cầu cắt lọc, dạng tủ cắt lọc . Sử dụng công nghệ TP MOV chỉ có ở Mersen: Không cần thêm cầu chì bảo vệ chống sét. Vỏ tủ: Nema 4X Indoor và Outdoor |
||
25 | Chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây, Imax = 100kA/P có đèn Led hiển thị trạng thái mất phase, Imax = 100kA/P Response Time < 1ns | STXP380Y10 | Mersen/ Mexico |
26 | Chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây, Imax = 100kA/P, có đèn Led hiển thị trạng thái mất phase, Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns | STXP380Y10A | Mersen/ Mexico |
27 | Chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây,Imax = 100kA/P, có đèn Led hiển thị trạng thái mất phase, có bộ lọc EMI/RFI, Response Time < 1ns | STXT380Y10 | Mersen/ Mexico |
28 | Chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây, Imax = 100kA/P, có bộ lọc EMI/RFI, cảnh báo Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns | STXT380Y10A | Mersen/ Mexico |
29 | Chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây, Imax = 200kA/P, có đèn Led hiển thị trạng thái mất phase, có bộ lọc EMI/RFI, Response Time < 1ns | STXT380Y20 | Mersen/ Mexico |
30 | Chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây, Imax = 200kA/P,có đèn Led hiển thị trạng thái mất phase, có bộ lọc EMI/RFI, cảnh báo Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns | STXT380Y20A | Mersen/ Mexico |
VIII | Dạng tủ cắt lọc, lắp cho tủ tổng nhà máy, trung tâm dữ liệu thiết bị chi phí cao, bệnh viện, trạm tổng viễn thông yêu cầu cắt lọc, hiển thị trạng thái dòng cắt lên đến 450kA/Phase Sử dụng công nghệ TP MOV: Không cần thêm cầu chì bảo vệ chống sét – Vỏ tủ: Nema 4X Indoor và Outdoor – Tích hợp đèn hiển thị trạng thái làm việc của cắt sét: Green = 67% – 100% life; Yellow = 34% to 66% life; Red = 33% to 0% life và cảnh báo mất pha. Basic (A): Đèn LED hiển thị trạng thái làm việc; Hiển thị cảnh báo mất Pha Standard (B): Đèn LED hiển thị trạng thái làm việc; Hiển thị cảnh báo mất Pha; Bộ đếm sét, Bộ lọc thông thấp EMI/RFI Filter; Cảnh báo từ xa Audible Alarm, Dry contact Option (Lựa chon thêm) 1 ở cuối là NEMA 1/12/3R/4 X: NEMA 4X, Thêm T vào cuối mã sản phẩm = UL 98 Switch Through the Door Handle |
||
31 | Tủ chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây, Imax = 100kA/P, có đèn Led hiển thị trạng thái mất phasecó bộ lọc EMI/RFI, cảnh báo Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns | STZ480Y10A1 | Mersen/ Mexico |
32 | Tủ chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây,Imax = 450kA/P, có bộ lọc EMI/RFI, cảnh báo Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns | STZ480Y45A1 | Mersen/ Mexico |
33 | Tủ chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây,Imax = 100kA/P, có bộ lọc EMI/RFI, cảnh báo Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns | STZ480Y10B1 | Mersen/ Mexico |
34 | Tủ chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây,Imax = 450kA/P có đèn Led hiển thị trạng thái mất phase, có bộ lọc EMI/RFI, cảnh báo Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns | STZ480Y45B1 | Mersen/ Mexico |
35 | Tủ chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây,Imax = 100kA/P có đèn Led hiển thị trạng thái mất phase, có bộ lọc EMI/RFI, cảnh báo Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns | STZ480Y10AX | Mersen/ Mexico |
36 | Tủ chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây,Imax = 450kA/P, có đèn Led hiển thị trạng thái mất phase có bộ lọc EMI/RFI, cảnh báo Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns | STZ480Y45AX | Mersen/ Mexico |
37 | Tủ chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây,Imax = 100kA/P, có bộ lọc EMI/RFI, cảnh báo Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns | STZ480Y10BX | Mersen/ Mexico |
38 | Tủ chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây,Imax = 450kA/P,có đèn Led hiển thị trạng thái mất phase, có bộ lọc EMI/RFI, cảnh báo Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns | STZ480Y45BX | Mersen/ Mexico |
THIẾT BỊ CẮT SÉT OBO
STT | Tên sản phẩm | Mã thiết bị | Xuất xứ |
V10 Type (Chống xung lan truyền (8/20us) trên đường nguồn Cấp 3 – Ứng dụng cho tủ nhánh / trước những thiết bị đầu cuối) |
|||
1 | 255V, Imax (8/20) 20kA/P, Itotal (8/20) 60kA | V10 COMPACT 255 | Hungary |
2 | 385V, Imax (8/20) 20kA/P, Itotal (8/20) 60kA | V10 COMPACT 385 | Hungary |
3 | 280V, Imax 20kA/P | V10-C 0-280 | Hungary |
4 | 280V, 1P+NPE, Imax (8/20) 20kA/P, Imax (8/20) 20kA L-N, Imax (8/20) 50kA N-PE | V10-C 1+NPE-280 | Hungary |
5 | 280V, 3P+NPE, Imax (8/20) 20kA/P, Imax (8/20) 60kA L-N, Imax (8/20) 50kA N-PE | V10-C 3+NPE-280 | Hungary |
V20 Type (Chống xung lan truyền (8/20us) trên đường nguồn Cấp 2 – Ứng dụng cho tủ nhánh) |
|||
6 | 280V, 1P, Imax (8/20) 40kA | V20-C 1-280 | Hungary |
7 | 280V, 2P, Imax (8/20) 40kA/P, Imax (8/20) 75kA | V20 C 2-280 | Hungary |
8 | 280V, 3P, Imax (8/20) 40kA/P, Imax (8/20) 110kA | V20-C 3-280 | Hungary |
9 | 280V, 4P, Imax (8/20) 40kA/P, Imax (8/20) 150kA | V20-C 4-280 | Hungary |
10 | 280V, 1P+NPE, Imax (8/20) 40kA/P, Imax (8/20) 40kA L-N, Imax (8/20) 50kA N-PE | V20-C 1+NPE-280 | Hungary |
11 | 280V, 3P+NPE, Imax (8/20) 40kA/P, Imax (8/20) 110kA L-N, Imax (8/20)50kA N-PE | V20-C 3+NPE-280 | Hungary |
12 | 385V, 3P+NPE, Imax (8/20) 40kA/P, Imax (8/20) 110kA L-N, Imax (8/20) 50kA N-PE | V20-C 3+NPE-385 | Hungary |
13 | 385V, 1P, Imax (8/20) 40kA/P | V20-C 1-385 | Hungary |
14 | 385V, 4P, Imax (8/20) 40kA/P, Imax (8/20) 150kA | V20-C 4-385 | Hungary |
15 | Upper Part Unit 385V, Imax (8/20) 40kA | V20-C 0-385 | Hungary |
16 | Upper Part Unit 280V, Imax (8/20) 40kA | V20-C 0-280 | Hungary |
V25 Type (Chống xung sét (10/350us), xung lan truyền (8/20us) trên đường nguồn | |||
17 | 280V, 1P, Iimp (10/350) 7kA, Imax (8/20) 50kA | V25-B+C 1 | Hungary |
18 | 280V, 3P, Iimp (10/350) 21kA, Imax (8/20) 50kA/P, Imax (8/20) 150kA L-N | V25-B+C 3 | Hungary |
19 | 280V, 4P, Iimp (10/350) 25kA, Imax (8/20) 50kA/P, Imax (8/20) 200kA L-N | V25-B+C 4 | Hungary |
20 | 385V, 3P, Iimp (10/350) 21kA, Imax (8/20) 50kA/P, Imax (8/20) 150kA L-N | V25-B+C 3-385 | Hungary |
21 | 385V, 4P, Iimp (10/350) 28kA, Imax (8/20) 50kA/P, Imax (8/20) 200kA L-N | V25-B+C 4-385 | Hungary |
22 | 280V, 1P+NPE, Iimp (10/350) 7kA, Imax (8/20) 50kA/P, Imax (8/20) 50kA L-N | V25-B+C 1+NPE-280 | Hungary |
23 | 280V, 2P+NPE, Iimp (10/350) 14kA L-N & 25kA N-PE, Imax (8/20) 50kA/P,Imax (8/20) 100kA L-N | V25-B+C 2+NPE-280 | Hungary |
24 | 280V, 3P+NPE, Iimp (10/350) 21kA L-N & 25kA N-PE Imax (8/20) 50kA/P, Imax (8/20) 150kA L-N & 50kA N-PE | V25-B+C 3+NPE-280 | Hungary |
25 | 385V, 3P+NPE, Iimp (10/350) 21kA L-N & 25kA N-PE Imax (8/20) 50kA/P, Imax (8/20) 150kA L-N & 50kA N-PE | V25-B+C 3+NPE-385 | Hungary |
26 | Upper Part Unit 280V, Imax (8/20) 50kA | V25-B+C 0-280 | Hungary |
V50 Type (Chống xung sét (10/350us), xung lan truyền (8/20us) trên đường nguồn Cấp 1 – Ứng dụng cho tủ tổng tại những khu vực như tòa nhà, văn phòng) | |||
27 | Upper Part Unit 280V, Iimp (10/350) 12,5kA, Imax (8/20) 50kA | V50B+C0-280 | Hungary |
28 | 280V, 3P, Iimp (10/350) 12.5kA/P, Imax (8/20) 50kA/P | V50B+C3-280 | Hungary |
29 | 280V, 4P, Iimp (10/350) 12.5kA/P, Imax (8/20) 50kA/P | V50 B+C4-280 | Hungary |
30 | 280V, 1P+NPE, Iimp (10/350) 12.5kA L-N & 50kA N-PE, Imax (8/20) 50kA/P,Imax (8/20) 50kA L-N & 100kA N-PE | V50B+C1+NPE-280 | Hungary |
31 | 280V, 3P+NPE, Iimp (10/350) 12.5kA L-N & 50kA N-PE, Imax (8/20) 50kA/P, Imax (8/20) 150kA L-N & 100kA N-PE | V50B+C3+NPE-280 | Hungary |
MB Type – Phụ kiện (Chân đế của những thiết bị V25, V20, V10) | |||
32 | Base Unit Suitable for V25-B+C, V20-C and V10-C | MB 1 | Hungary |
33 | Base Unit 1 Poles + NPE | MB 1+NPE | Hungary |
34 | Base Unit Suitable for V25-B+C, V20-C and V10-C | MB 3 | Hungary |
35 | Base Unit 3 Poles + NPE | MB 3+NPE | Hungary |
36 | Base Unit Suitable for V25-B+C, V20-C and V10-C | MB 4 | Hungary |
MC Type (Chống xung sét (10/350us), xung lan truyền (xung 8/20us) trên đường nguồn Cấp 1 – Ứng dụng cho tủ tổng tại những khu vực như: khu công nghiệp, trung tâm dữ liệu, bệnh viện) | |||
37 | 255V, 1P , Iimp (10/350) 50kA, In (8/20) 50kA | MCD 50-B | Hungary |
38 | 255V, 1P + OS , Iimp (10/350) 50kA, In (8/20) 50 kA/P | MCD 50-B-OS | Hungary |
39 | 255V, 3P + OS , Iimp (10/350) 50kA, In (8/20) 50 kA/P | MCD 50-B 3-OS | Hungary |
40 | 255V, 3P +NPE+ OS , Iimp (10/350) 50kA, In (8/20) 50 kA/P | MCD 50-B 3+1-OS | Hungary |
41 | 255V, NPE, Iimp (10/350) 125kA, In (8/20) 125kA | MC 125-B NPE | Hungary |
42 | 255V, NPE, Iimp (10/350) 125kA, In (8/20) 125kA | MCD 125-B NPE | Hungary |
43 | 255V, 3P, Iimp (10/350) 50kA/P, In (8/20) 50kA/P, Itotal (10/350 & 8/20) 150 KA | MCD 50-B 3 | Hungary |
44 | 255V, 3P+NPE, Iimp (10/350) 50kA/P, In (8/20) 50kA/P, Itotal (10/350 & 8/20) 125 kA N-PE | MCD 50-B 3+1 | Hungary |
RJ & KOAX Type (Ứng dụng cho hệ thống viễn thông, điện thoại, mạng… chuẩn RJ45, RJ11, BNC) | |||
45 | 4.2VAC, 6VDC, >155MHz, 5kA (8/20) | RJ45S-ATM 8-F | Hungary |
46 | 41VAC, 58VDC, 500MHz, 7kA (8/20) | ND-CAT6A/EA | Hungary |
47 | 4.2VAC 6.2VDC,<113MHz, 10kA (8/20) | KOAXB-E2 MF-F | Hungary |
48 | 4.2VAC 6.2VDC,<113MHz, 10kA (8/20) | KOAXB-E2 MF-C | Hungary |

THIÊT BỊ CẮT SÉT V50-B+C3+NPE
THIẾT BỊ CẮT LỌC SÉT LPI
STT | Tên Thiết Bị | Mã Sản Phẩm | Xuất Xứ |
1 | Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn điện gắn trên thanh DIN, bảo vệ cấp 1 dựa trên nguyên lý khe hở phóng điện theo tiêu chuẩn IEC 61643, bảo vệ nguồn điện 1pha chế độ bảo vệ L-N, L-E, Un=230 VAC (Uc=255 VAC), Iimp=50kA 10/350µs (Imax=135kA 8/20µs). | SGT50-25 | LPI / ÚC |
2 | Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn điện gắn trên thanh DIN, bảo vệ cấp 1 dựa trên nguyên lý khe hở phóng điện theo tiêu chuẩn IEC 61643, bảo vệ nguồn điện 1 pha chế độ bảo vệ L-N, L-E, điện áp trung bình 400 VAC, 60kA 10/350µs | SG60 | LPI / ÚC |
3 | Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn điện gắn trên thanh DIN, bảo vệ cấp 1 dựa trên nguyên lý khe hở phóng điện theo tiêu chuẩn IEC 61643, bảo vệ nguồn điện 1 pha chế độ bảo vệ N-E 1Ph, Un=230 VAC (Uc=255 VAC), Iimp=15kA 10/350µs (Imax=50kA 8/20µs) | NE 15 | LPI / ÚC |
4 | Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn điện gắn trên thanh DIN, bảo vệ cấp 1 dựa trên nguyên lý khe hở phóng điện theo tiêu chuẩn IEC 61643, bảo vệ nguồn điện 1 pha chế độ bảo vệ N-E 1Ph, Un=230 VAC (Uc=255 VAC), Iimp=100kA 10/350µs (Imax=150kA 8/20µs) |
NE100 | LPI / ÚC |
5 | Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn điện gắn trên thanh DIN, Bảo vệ cấp II, Công nghệ MOV, Theo tiêu chuẩn IEC 61643 Ph-N, 1 Ph, 385 V Uc 50KA 8/20µs, kiểm tra băng bluetooth và đèn hiển thị LED |
SST150B-385 | LPI / ÚC |
6 | Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn điện gắn trên thanh DIN, Bảo vệ cấp II, Công nghệ MOV, Theo tiêu chuẩn IEC 61643 Ph-N, 1 Ph, 480 V Uc 50KA 8/20µs, kiểm tra băng bluetooth và đèn hiển thị LED |
SST150B-480 | LPI / ÚC |
7 | Power Protection Module 1Ph, Spark Gap, 50kA 50kA 10/350μs, 135kA 8/20μs Ph-N, 100kA 10/350μs N-E | 1PPMSG135KA-NE | LPI / ÚC |
8 | Power Protection Module 3Ph, Spark Gap, 50kA 50kA 10/350μs, 135kA 8/20μs Ph-N, 100kA 10/350μs N-E | 3PPMSG135KA-NE | LPI / ÚC |
9 | Power Protection Module, IP67, 1Ph, 385V Uc, 50kA 8/20µs, 100kA 10/350µs N-E | 1PPM50KA-385-NE100 | LPI / ÚC |
10 | Power Protection Module, IP67, 1Ph, 385V Uc, 50kA 8/20µs, 100kA 10/350µs N-E Alarm Interface Module Output – Contacts and Bluetooth |
1PPM50KA-385-NE100-AIMCB | LPI / ÚC |
11 | Power Protection Module, IP67, 1Ph, 480V Uc, 50kA 8/20µs, 100kA 10/350µs N-E | 1PPM50KA-480-NE100 | LPI / ÚC |
12 | Power Protection Module, IP67, 1Ph, 480V Uc, 50kA 8/20µs, 100kA 10/350µs N-E Alarm Interface Module Output – Contacts and Bluetooth |
1PPM50KA-480-NE100-AIMCB | LPI / ÚC |
13 | Power Protection Module, IP67, 1Ph, 385V Uc, 100kA 8/20µs, 100kA 10/350µs N-E | 1PPM100KA-385-NE100 | LPI / ÚC |
14 | Power Protection Module, IP67, 1Ph, 385V Uc, 100kA 8/20µs, 100kA 10/350µs N-E Alarm Interface Module Output – Contacts and Bluetooth |
1PPM100KA-385-NE100-AIMCB | LPI / ÚC |
15 | Power Protection Module, IP67, 1Ph, 480V Uc, 100kA 8/20µs, 100kA 10/350µs N-E | 1PPM100KA-480-NE100 | LPI / ÚC |
16 | Power Protection Module, IP67, 1Ph, 480V Uc, 100kA 8/20µs, 100kA 10/350µs N-E Alarm Interface Module Output – Contacts and Bluetooth |
1PPM100KA-480-NE100-AIMCB | LPI / ÚC |
17 | Power Protection Module, IP67, 1Ph, 385V Uc, 150kA 8/20µs, 100kA 10/350µs N-E | 1PPM150KA-385-NE100 | LPI / ÚC |
18 | Power Protection Module, IP67, 1Ph, 385V Uc, 150kA 8/20µs, 100kA 10/350µs N-E Alarm Interface Module Output – Contacts and Bluetooth |
1PPM150KA-385-NE100-AIMCB | LPI / ÚC |
19 | Power Protection Module, IP67, 1Ph, 480V Uc, 150kA 8/20µs, 100kA 10/350µs N-E | 1PPM150KA-480-NE100 | LPI / ÚC |
20 | Power Protection Module, IP67, 1Ph, 480V Uc, 150kA 8/20µs, 100kA 10/350µs N-E Alarm Interface Module Output – Contacts and Bluetooth |
1PPM150KA-480-NE100-AIMCB | LPI / ÚC |
21 | Power Protection Module, IP67, 1Ph, 385V Uc, 200kA 8/20µs, 100kA 10/350µs N-E | 1PPM200KA-385-NE100 | LPI / ÚC |
22 | Power Protection Module, IP67, 1Ph, 385V Uc, 200kA 8/20µs, 100kA 10/350µs N-E Alarm Interface Module Output – Contacts and Bluetooth | 1PPM200KA-385-NE100-AIMCB | LPI / ÚC |
23 | Power Protection Module, IP67, 1Ph, 480V Uc, 200kA 8/20µs, 100kA 10/350µs N-E | 1PPM200KA-480-NE100 | LPI / ÚC |
24 | Power Protection Module, IP67, 1Ph, 480V Uc, 200kA 8/20µs, 100kA 10/350µs N-E Alarm Interface Module Output – Contacts and Bluetooth | 1PPM200KA-480-NE100-AIMCB | LPI / ÚC |
25 | Power Protection Module, IP67, 3Ph, 385V Uc, 50kA 8/20μs, 100kA 10/350μs N-E, Alarm Interface Module Output – Contacts and Bluetooth | 3PPM50kA-385-NE100-AIMCB | LPI / ÚC |
26 | Power Protection Module, IP67, 3Ph, 480V Uc, 50kA 8/20μs, 100kA 10/350μs N-E, Alarm Interface Module Output – Contacts and Bluetooth | 3PPM50kA-480-NE100-AIMCB | LPI / ÚC |
27 | Power Protection Module, IP67, 3Ph, 480V Uc, 100kA 8/20μs, 100kA 10/350μs N-E, Alarm Interface Module Output – Contacts and Bluetooth | 3PPM100kA-385-NE100-AIMCB | LPI / ÚC |
28 | Power Protection Module, IP67, 3Ph, 480V Uc, 100kA 8/20μs, 100kA 10/350μs N-E, Alarm Interface Module Output – Contacts and Bluetooth |
3PPM100kA-480-NE100-AIMCB | LPI / ÚC |
29 | Power Protection Module, IP67, 3Ph, 385V Uc, 150kA 8/20μs, 100kA 10/350μs N-E, Alarm Interface Module Output – Contacts and Bluetooth | 3PPM150kA-385-NE100-AIMCB | LPI / ÚC |
30 | Power Protection Module, IP67, 3Ph, 480V Uc, 150kA 8/20μs, 100kA 10/350μs N-E, Alarm Interface Module Output – Contacts and Bluetooth |
3PPM150kA-480-NE100-AIMCB | LPI / ÚC |
31 | Power Protection Module, IP67, 3Ph, 385V Uc, 200kA 8/20μs, 100kA 10/350μs N-E, Alarm Interface Module Output – Contacts and Bluetooth | 3PPM200kA-385-NE100-AIMCB | LPI / ÚC |
32 | Power Protection Module, IP67, 3Ph, 480V Uc, 200kA 8/20μs, 100kA 10/350μs N-E, Alarm Interface Module Output – Contacts and Bluetooth |
3PPM200kA-480-NE100-AIMCB | LPI / ÚC |
33 | Surge Filter, 1Ph, 32A, 385V Uc, 100kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E, |
SF132-385-100+50-AIMCB | LPI / ÚC |
34 | Surge Filter, 1Ph, 32A, 385V Uc, 150kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E, |
SF132-385-150+50-AIMCB | LPI / ÚC |
35 | Surge Filter, 1Ph, 32A, 480V Uc, 100kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E, |
SF132-480-100+50-AIMCB | LPI / ÚC |
36 | Surge Filter, 1Ph, 32A, 480V Uc, 150kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E, |
SF132-480-150+50-AIMCB | LPI / ÚC |
37 | Surge Filter, 1Ph, 40A, 385V Uc, 100kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E |
SF140-385-100+50-AIMCB | LPI / ÚC |
38 | Surge Filter, 1Ph, 63A, 385V Uc, 100kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E, |
SF163-385-100+50-AIMCB | LPI / ÚC |
39 | Surge Filter, 1Ph, 63A, 385V Uc, 150kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E, |
SF163-385-150+50-AIMCB | LPI / ÚC |
40 | Surge Filter, 1Ph, 63A, 480V Uc, 100kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E, |
SF163-480-100+50-AIMCB | LPI / ÚC |
41 | Surge Filter, 1Ph, 63A, 480V Uc, 150kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E, |
SF163-480-150+50-AIMCB | LPI / ÚC |
42 | Surge Filter, 1Ph, 125A, 480V Uc, 150kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E, |
SF1125-480-150+50-AIMCB | LPI / ÚC |
43 | Surge Filter, 3Ph, 32A, 480V Uc, 150kA 8/20(s Primary Protection per phase, 50kA 8/20(s Secondary per phase, 100kA 10/350(s or 200kA 8/20(s N-E, |
SF332-385-150+50-AIMCB | LPI / ÚC |
44 | Surge Filter, 3Ph, 32A, 480V Uc, 100kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E |
SF332-480-100+50-AIMCB | LPI / ÚC |
45 | Surge Filter, 3Ph, 40A, 385V Uc, 150kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E, |
SF340-385-150+50-AIMCB | LPI / ÚC |
46 | Surge Filter, 3Ph, 40A, 480V Uc, 100kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E, |
SF340-480-100+50-AIMCB | LPI / ÚC |
47 | Surge Filter, 3Ph, 40A, 480V Uc, 150kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E |
SF340-480-150+50-AIMCB | LPI / ÚC |
48 | Surge Filter, 3Ph, 63A, 385V Uc, 150kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20(s Secondary per phase, 100kA 10/350(s or 200kA 8/20µs N-E |
SF363-385-100+50-AIMCB | LPI / ÚC |
49 | Surge Filter, 3Ph, 63A, 385V Uc, 150kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350(s or 200kA 8/20µs N-E, |
SF363-385-150+50-AIMCB | LPI / ÚC |
50 | Surge Filter, 3Ph, 63A, 480V Uc, 150kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20(s Secondary per phase, 100kA 10/350(s or 200kA 8/20µs N-E, |
SF363-480-100+50-AIMCB | LPI / ÚC |
51 | Surge Filter, 3Ph, 63A, 480V Uc, 150kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350(s or 200kA 8/20µs N-E, |
SF363-480-150+50-AIMCB | LPI / ÚC |
52 | Surge Filter, 3Ph, 125A, 385V Uc, 100kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E, |
SF3125-385-100+50-AIMCB | LPI / ÚC |
53 | Surge Filter, 3Ph, 125A, 385V Uc, 150kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E |
SF3125-385-150+50-AIMCB | LPI / ÚC |
54 | Surge Filter, 3Ph, 125A, 480V Uc, 100kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E, |
SF3125-480-100+50-AIMCB | LPI / ÚC |
55 | Surge Filter, 3Ph, 125A, 480V Uc, 150kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E, |
SF3125-480-150+50-AIMCB | LPI / ÚC |
56 | Surge Filter, 3Ph, 200A, 385V Uc, 135kA 8/20(s Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E, |
SF3200-385-135+50-AIMCB | LPI / ÚC |
57 | Surge Filter, 3Ph, 200A, 480V Uc, 135kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E |
SF3200-480-135+50-AIMCB | LPI / ÚC |
58 | Surge Filter, 3Ph, 315A, 385V Uc, 135kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E |
SF3315-385-135+50-AIMCB | LPI / ÚC |
59 | Surge Filter, 3Ph, 315A, 480V Uc, 135kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E |
SF3315-480-135+50-AIMCB | LPI / ÚC |
60 | Surge Filter, 3Ph, 400A, 385V Uc, 135kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350(s or 200kA 8/20µs N-E |
SF3400-385-135+50-AIMCB | LPI / ÚC |
61 | Surge Filter, 3Ph, 400A, 480V Uc, 135kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E, |
SF3400-480-135+50-AIMCB | LPI / ÚC |
62 | Surge Filter, 3Ph, 630A, 385V Uc, 135kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E, |
SF3630-385-135+50-AIMCB | LPI / ÚC |
63 | Surge Filter, 3Ph, 800A, 385V Uc, 135kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E, |
SF3800-385-135+50-AIMCB | LPI / ÚC |
64 | Surge Filter, 3Ph, 1000A, 385V Uc, 135kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs |
SF31000-385-135+50-AIMCB | LPI / ÚC |
65 | Surge Filter, 3Ph, 1000A, 480V Uc, 135kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs |
SF31000-480-135+50-AIMCB | LPI / ÚC |
66 | Surge Filter, 3Ph, 1250A, 385V Uc, 135kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs |
SF31250-385-135+50-AIMCB | LPI / ÚC |
67 | Surge Filter, 3Ph, 1250A, 480V Uc, 135kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs |
SF31250-480-135+50-AIMCB | LPI / ÚC |
68 | Surge Filter, 3Ph, 1500A, 385V Uc, 135kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs |
SF31500-385-135+50-AIMCB | LPI / ÚC |
69 | Surge Filter, 3Ph, 2000A, 385V Uc, 135kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs |
SF32000-385-135+50-AIMCB | LPI / ÚC |
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và bào giá tốt nhất tell: 0971763554