Đóng

chống sét lan truyền

15 / 11 2018

THIẾT BỊ CẮT LỌC SÉT 1 PHA 3 PHA

THIẾT BỊ CẮT LỌC SÉT 1PHA 3PHA

– Thiết bị cắt lọc sét  được dùng để cắt những dòng xung sét và dòng xung quá áp trước khi đi qua thiết bị cần được bảo vệ. Thiết bị cắt lọc sét đưa nguồn xung theo cáp thoát sét xuống bãi tiếp địa và tiêu tán xung sét vào lòng đất.

CÁC THƯƠNG HIỆU CẮT LỌC SÉT UY TÍN VÀ CHẤT LƯỢNG

– Sau đây công ty SET Việt Nam xin gữi tới quý khách bảng thông số kỷ thuật, và model tứng sản phẩm cắt lọc sét tới từ những thương hiệu được chúng tôi tin dùng và lắp đặt hơn vài ngàn công trình trên toàn quốc.

 

THIẾT BỊ CẮT SÉT MERSEN

z2263853482074_8ef1b5966b2e10790b8b9b2634c74ea2

 

– Lắp tủ cắt lọc sét 3P+N STZ480Y20B1 IMAX =100Ka/P

z2379714107485_a46d9c3fdc0e93019a8489dd07dcfae8

 

– Lắp thiết bị cắt sét 3 pha STPT2-40K-275V-4PM Imax=40Ka/P

z2379714116749_3d39e1f68dfa4fb27746b5dc2a0cd63e

STT Tên Sản phẩm Mã thiết bị Xuất xứ
I Lắp cho tủ tổng yêu cầu dòng cắt cao dạng thanh DIN, báo hiệu xanh hoạt động bt, đỏ cần thay thế, các mã có đuôi khác PM và PGM có dry contact theo dõi từ xa bằng hệ thống Scada
2 Chống sét hạ thế 3 phase
Imax = 100kA/P, Iimp = 25kA/P
STPT12-25K275V-4PM Mersen/
Spain
3 Chống sét hạ thế 1 phase
Imax = 100kA/P, Iimp = 25kA/P
STPT12-25K275V-2PGM Mersen/
Spain
4 Chống sét hạ thế 3 phase
Imax = 75kA/P
STP480YN07M Mersen/
Mexico
5 Chống sét hạ thế 1 phase
Imax = 75kA/P
STP230P07M Mersen/
Mexico
II  Lắp cho tủ tổng yêu cầu dòng cắt trung bình, báo hiệu xanh hoạt động bt, đỏ cần thay thế, hoạc lắp trong tủ nhánh của nhà dân khi có yêu cần bảo vệ cao, khu công nghiệp
6 Chống sét hạ thế 3 phase
Imax = 50kA/P, Iimp = 12,5kA/P
STPT12-12K275V-4P Mersen/
Spain
7 Chống sét hạ thế 3 phase
Imax = 50kA/P, Iimp = 12,5kA/P
STPT12-12K275V-4PG Mersen/
Spain
8 Chống sét hạ thế 1 phase
Imax = 50kA/P, Iimp = 12,5kA/P
STPT12-12K275V-2P Mersen/
Spain
9 Chống sét hạ thế 1 phase
Imax = 50kA/P, Iimp = 12,5kA/P
STPT12-12K275V-2PG Mersen/
Spain
III Lắp cho tủ nhánh dạng thanh DIN, ở nhà dân hoạc các tủ ở các văn phòng, tòa nhà, bảo vệ thiết bị điện có công xuất thấp
10 Chống sét hạ thế 3 phase , Imax = 40kA/P STPT2-40K-275V-4P Mersen/
Spain
11 Chống sét hạ thế 3 phase , Imax = 40kA/P STPT2-40K-275V-4PG Mersen/
Spain
12 Chống sét hạ thế 3 phase , Imax = 40kA/P STPT2-40K-275V-4PM Mersen/
Spain
13 Chống sét hạ thế 1 phase
Imax = 40kA/P
STPT2-40K-275V-2P Mersen/
Spain
14 Chống sét hạ thế 1 phase
Imax = 40kA/P
STPT2-40K-275V-2PG Mersen/
Spain
IV Bảo vệ tấm phin và inveter cho hệ thống năng lượng mặt trời, dạng thanh DIN
15 Chống sét cho hệ thống năng lượng mặt trời STPT2-40K1000V-YPV Mersen/
Spain
16 Chống sét cho hệ thống năng lượng mặt trời STPT2-40K600V-YPV Mersen/
Spain
17 Chống sét hạ thế 3P+N,
Imax = 20kA/P
STPT23-20K275V-4P-LF Mersen/
Spain
V Tủ nhánh với thiết bị nhậy cảm, lắp cho tủ nhánh yêu cầu dòng cắt rất thấp, dạng thanh DIN
18 Chống sét hạ thế 3P+N,
Imax = 20kA/P
STPT23-20K275V-4PG-LF Mersen/
Spain
19 Chống sét hạ thế 1 phase
Imax = 20kA/P
STPT23-20K275V-2P-LF Mersen/
Spain
20 Chống sét hạ thế 1 phase
Imax = 20kA/P
STPT23-20K275V-2PG-LF Mersen/
Spain
VI 1 Cực duy nhất hay dùng cho viễn thông, trạm BTS, sử dụng công nghệ TP MOV chỉ có ở Mersen, dạng thanh DIN
21 Chống sét hạ thế 1 phase
Imax = 50kA/P
STP2301PGM Mersen/
Mexico
22 Chống sét hạ thế 1 phase
Imax = 70kA/P
STP230P07M Mersen/
Mexico
23 Chống sét hạ thế 1 phase
Imax =50kA/P
2XSTP2301PGM Mersen/
Mexico
24 Chống sét hạ thế 1 phase
Imax = 40kA/P
STP230TNSM Mersen/
Mexico
VII Lắp cho tủ tổng nhà máy, trung tâm dữ liệu thiết bị chi phí cao, bệnh viện, trạm tổng viễn thông yêu cầu cắt lọc, dạng tủ cắt lọc . Sử dụng công nghệ TP MOV chỉ có ở Mersen: Không cần thêm cầu chì bảo vệ chống sét.
Vỏ tủ: Nema 4X Indoor và Outdoor
25 Chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây, Imax = 100kA/P có đèn Led hiển thị trạng thái mất phase, Imax = 100kA/P Response Time < 1ns STXP380Y10 Mersen/
Mexico
26 Chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây, Imax = 100kA/P, có đèn Led hiển thị trạng thái mất phase, Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns STXP380Y10A Mersen/
Mexico
27 Chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây,Imax = 100kA/P, có đèn Led hiển thị trạng thái mất phase, có bộ lọc EMI/RFI, Response Time < 1ns STXT380Y10 Mersen/
Mexico
28 Chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây, Imax = 100kA/P, có bộ lọc EMI/RFI, cảnh báo Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns STXT380Y10A Mersen/
Mexico
29 Chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây, Imax = 200kA/P, có đèn Led hiển thị trạng thái mất phase, có bộ lọc EMI/RFI, Response Time < 1ns STXT380Y20 Mersen/
Mexico
30 Chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây, Imax = 200kA/P,có đèn Led hiển thị trạng thái mất phase, có bộ lọc EMI/RFI, cảnh báo Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns STXT380Y20A Mersen/
Mexico
VIII Dạng tủ cắt lọc, lắp cho tủ tổng nhà máy, trung tâm dữ liệu thiết bị chi phí cao, bệnh viện, trạm tổng viễn thông yêu cầu cắt lọc, hiển thị trạng thái dòng cắt lên đến 450kA/Phase
Sử dụng công nghệ TP MOV: Không cần thêm cầu chì bảo vệ chống sét
– Vỏ tủ: Nema 4X Indoor và Outdoor
– Tích hợp đèn hiển thị trạng thái làm việc của cắt sét: Green = 67% – 100% life;
Yellow = 34% to 66% life; Red = 33% to 0% life và cảnh báo mất pha.
Basic (A): Đèn LED hiển thị trạng thái làm việc; Hiển thị cảnh báo mất Pha
Standard (B): Đèn LED hiển thị trạng thái làm việc; Hiển thị cảnh báo mất Pha; Bộ đếm
sét, Bộ lọc thông thấp EMI/RFI Filter; Cảnh báo từ xa Audible Alarm, Dry contact
Option (Lựa chon thêm) 1 ở cuối là NEMA 1/12/3R/4
X: NEMA 4X, Thêm T vào cuối mã sản phẩm = UL 98 Switch Through the
Door Handle
31 Tủ chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây, Imax = 100kA/P, có đèn Led hiển thị trạng thái mất phasecó bộ lọc EMI/RFI, cảnh báo Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns STZ480Y10A1 Mersen/
Mexico
32 Tủ chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây,Imax = 450kA/P, có bộ lọc EMI/RFI, cảnh báo Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns STZ480Y45A1 Mersen/
Mexico
33 Tủ chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây,Imax = 100kA/P, có bộ lọc EMI/RFI, cảnh báo Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns STZ480Y10B1 Mersen/
Mexico
34 Tủ chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây,Imax = 450kA/P có đèn Led hiển thị trạng thái mất phase, có bộ lọc EMI/RFI, cảnh báo Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns STZ480Y45B1 Mersen/
Mexico
35 Tủ chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây,Imax = 100kA/P có đèn Led hiển thị trạng thái mất phase, có bộ lọc EMI/RFI, cảnh báo Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns STZ480Y10AX Mersen/
Mexico
36 Tủ chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây,Imax = 450kA/P, có đèn Led hiển thị trạng thái mất phase có bộ lọc EMI/RFI, cảnh báo Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns STZ480Y45AX Mersen/
Mexico
37 Tủ chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây,Imax = 100kA/P, có bộ lọc EMI/RFI, cảnh báo Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns STZ480Y10BX Mersen/
Mexico
38 Tủ chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây,Imax = 450kA/P,có đèn Led hiển thị trạng thái mất phase, có bộ lọc EMI/RFI, cảnh báo Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns STZ480Y45BX Mersen/
Mexico

080fc5186cd88886d1c9                       a609974f3e8fdad1839e

THIẾT BỊ CẮT SÉT OBO

5c176d08c7c823967ad9

STT Tên sản phẩm Mã thiết bị   Xuất xứ 
V10 Type (Chống xung lan truyền (8/20us) trên đường nguồn
Cấp 3 – Ứng dụng cho tủ nhánh / trước những thiết bị đầu cuối)
1 255V, Imax (8/20) 20kA/P, Itotal (8/20) 60kA V10 COMPACT 255 Hungary
2 385V, Imax (8/20) 20kA/P, Itotal (8/20) 60kA V10 COMPACT 385 Hungary
3 280V, Imax 20kA/P V10-C 0-280 Hungary
4 280V, 1P+NPE, Imax (8/20) 20kA/P, Imax (8/20) 20kA L-N, Imax (8/20) 50kA N-PE V10-C 1+NPE-280 Hungary
5 280V, 3P+NPE, Imax (8/20) 20kA/P, Imax (8/20) 60kA L-N, Imax (8/20) 50kA N-PE V10-C 3+NPE-280 Hungary
V20 Type (Chống xung lan truyền (8/20us) trên đường nguồn
Cấp 2 – Ứng dụng cho tủ nhánh)
6 280V, 1P, Imax (8/20) 40kA V20-C 1-280  Hungary
7 280V, 2P, Imax (8/20) 40kA/P, Imax (8/20) 75kA V20 C 2-280  Hungary
8 280V, 3P, Imax (8/20) 40kA/P, Imax (8/20) 110kA V20-C 3-280  Hungary
9 280V, 4P, Imax (8/20) 40kA/P, Imax (8/20) 150kA V20-C 4-280  Hungary
10 280V, 1P+NPE, Imax (8/20) 40kA/P, Imax (8/20) 40kA L-N, Imax (8/20) 50kA N-PE V20-C 1+NPE-280  Hungary
11 280V, 3P+NPE, Imax (8/20) 40kA/P, Imax (8/20) 110kA L-N, Imax (8/20)50kA N-PE V20-C 3+NPE-280  Hungary
12 385V, 3P+NPE, Imax (8/20) 40kA/P, Imax (8/20) 110kA L-N, Imax (8/20) 50kA N-PE V20-C 3+NPE-385  Hungary
13 385V, 1P, Imax (8/20) 40kA/P V20-C 1-385  Hungary
14 385V, 4P, Imax (8/20) 40kA/P, Imax (8/20) 150kA V20-C 4-385  Hungary
15 Upper Part Unit 385V, Imax (8/20) 40kA V20-C 0-385  Hungary
16 Upper Part Unit 280V, Imax (8/20) 40kA V20-C 0-280  Hungary
V25 Type (Chống xung sét (10/350us), xung lan truyền (8/20us) trên đường nguồn
17 280V, 1P, Iimp (10/350) 7kA, Imax (8/20) 50kA V25-B+C 1 Hungary
18 280V, 3P, Iimp (10/350) 21kA, Imax (8/20) 50kA/P, Imax (8/20) 150kA L-N V25-B+C 3 Hungary
19 280V, 4P, Iimp (10/350) 25kA, Imax (8/20) 50kA/P, Imax (8/20) 200kA L-N V25-B+C 4 Hungary
20 385V, 3P, Iimp (10/350) 21kA, Imax (8/20) 50kA/P, Imax (8/20) 150kA L-N V25-B+C 3-385 Hungary
21 385V, 4P, Iimp (10/350) 28kA, Imax (8/20) 50kA/P, Imax (8/20) 200kA L-N V25-B+C 4-385 Hungary
22 280V, 1P+NPE, Iimp (10/350) 7kA, Imax (8/20) 50kA/P, Imax (8/20) 50kA L-N V25-B+C 1+NPE-280 Hungary
23 280V, 2P+NPE, Iimp (10/350) 14kA L-N & 25kA N-PE, Imax (8/20) 50kA/P,Imax (8/20) 100kA L-N V25-B+C 2+NPE-280 Hungary
24 280V, 3P+NPE, Iimp (10/350) 21kA L-N & 25kA N-PE Imax (8/20) 50kA/P, Imax (8/20) 150kA L-N & 50kA N-PE V25-B+C 3+NPE-280 Hungary
25 385V, 3P+NPE, Iimp (10/350) 21kA L-N & 25kA N-PE Imax (8/20) 50kA/P, Imax (8/20) 150kA L-N & 50kA N-PE V25-B+C 3+NPE-385 Hungary
26 Upper Part Unit 280V, Imax (8/20) 50kA V25-B+C 0-280 Hungary
V50 Type (Chống xung sét (10/350us), xung lan truyền (8/20us) trên đường nguồn Cấp 1 – Ứng dụng cho tủ tổng tại những khu vực như tòa nhà, văn phòng)
27 Upper Part Unit 280V, Iimp (10/350) 12,5kA, Imax (8/20) 50kA V50B+C0-280  Hungary
28 280V, 3P, Iimp (10/350) 12.5kA/P, Imax (8/20) 50kA/P V50B+C3-280  Hungary
29 280V, 4P, Iimp (10/350) 12.5kA/P, Imax (8/20) 50kA/P V50 B+C4-280  Hungary
30 280V, 1P+NPE, Iimp (10/350) 12.5kA L-N & 50kA N-PE, Imax (8/20) 50kA/P,Imax (8/20) 50kA L-N & 100kA N-PE V50B+C1+NPE-280  Hungary
31 280V, 3P+NPE, Iimp (10/350) 12.5kA L-N & 50kA N-PE, Imax (8/20) 50kA/P, Imax (8/20) 150kA L-N & 100kA N-PE V50B+C3+NPE-280  Hungary
MB Type – Phụ kiện (Chân đế của những thiết bị V25, V20, V10)
32 Base Unit Suitable for V25-B+C, V20-C and V10-C MB 1  Hungary
33 Base Unit 1 Poles + NPE MB 1+NPE  Hungary
34 Base Unit Suitable for V25-B+C, V20-C and V10-C MB 3  Hungary
35 Base Unit 3 Poles + NPE MB 3+NPE  Hungary
36 Base Unit Suitable for V25-B+C, V20-C and V10-C MB 4  Hungary
MC Type (Chống xung sét (10/350us), xung lan truyền (xung 8/20us) trên đường nguồn Cấp 1 – Ứng dụng cho tủ tổng tại những khu vực như: khu công nghiệp, trung tâm dữ liệu, bệnh viện)
37 255V, 1P , Iimp (10/350) 50kA, In (8/20) 50kA MCD 50-B Hungary
38 255V, 1P + OS , Iimp (10/350) 50kA, In (8/20) 50 kA/P MCD 50-B-OS Hungary
39 255V, 3P + OS , Iimp (10/350) 50kA, In (8/20) 50 kA/P MCD 50-B 3-OS Hungary
40 255V, 3P +NPE+ OS , Iimp (10/350) 50kA, In (8/20) 50 kA/P MCD 50-B 3+1-OS Hungary
41 255V, NPE, Iimp (10/350) 125kA, In (8/20) 125kA MC 125-B NPE Hungary
42 255V, NPE, Iimp (10/350) 125kA, In (8/20) 125kA MCD 125-B NPE Hungary
43 255V, 3P, Iimp (10/350) 50kA/P, In (8/20) 50kA/P, Itotal (10/350 & 8/20) 150 KA MCD 50-B 3 Hungary
44 255V, 3P+NPE, Iimp (10/350) 50kA/P, In (8/20) 50kA/P, Itotal (10/350 & 8/20) 125 kA N-PE MCD 50-B 3+1 Hungary
RJ & KOAX Type (Ứng dụng cho hệ thống viễn thông, điện thoại, mạng… chuẩn RJ45, RJ11, BNC)
45 4.2VAC, 6VDC, >155MHz, 5kA (8/20) RJ45S-ATM 8-F Hungary
46 41VAC, 58VDC, 500MHz, 7kA (8/20) ND-CAT6A/EA Hungary
47 4.2VAC 6.2VDC,<113MHz, 10kA (8/20) KOAXB-E2 MF-F Hungary
48 4.2VAC 6.2VDC,<113MHz, 10kA (8/20) KOAXB-E2 MF-C Hungary
126316875_2885698531658557_1221169182354862069_n

THIÊT BỊ CẮT SÉT V50-B+C3+NPE

126372444_2885698628325214_4558521137909535615_n

 

THIẾT BỊ CẮT LỌC SÉT LPI

z2302469901794_02c455fa49162e6d532a89623afebdc8

STT Tên Thiết Bị Mã Sản Phẩm  Xuất Xứ
1 Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn điện gắn trên thanh DIN, bảo vệ cấp 1 dựa trên nguyên lý khe hở phóng điện theo tiêu chuẩn IEC 61643, bảo vệ nguồn điện 1pha chế độ bảo vệ L-N, L-E, Un=230 VAC (Uc=255 VAC), Iimp=50kA 10/350µs (Imax=135kA 8/20µs). SGT50-25 LPI / ÚC
2 Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn điện gắn trên thanh DIN, bảo vệ cấp 1 dựa trên nguyên lý khe hở phóng điện theo tiêu chuẩn IEC 61643, bảo vệ nguồn điện 1 pha chế độ bảo vệ L-N, L-E, điện áp trung bình 400 VAC, 60kA 10/350µs SG60 LPI / ÚC
3 Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn điện gắn trên thanh DIN, bảo vệ cấp 1 dựa trên nguyên lý khe hở phóng điện theo tiêu chuẩn IEC 61643, bảo vệ nguồn điện 1 pha chế độ bảo vệ N-E 1Ph, Un=230 VAC (Uc=255 VAC), Iimp=15kA 10/350µs (Imax=50kA 8/20µs) NE 15 LPI / ÚC
4 Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn điện gắn trên thanh DIN, bảo vệ cấp 1 dựa trên nguyên lý khe hở phóng điện theo tiêu chuẩn IEC 61643, bảo vệ nguồn điện 1 pha chế độ bảo vệ N-E 1Ph, Un=230 VAC (Uc=255 VAC), Iimp=100kA 10/350µs (Imax=150kA
8/20µs)
NE100 LPI / ÚC
5 Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn điện gắn trên thanh DIN, Bảo vệ cấp II, Công nghệ MOV, Theo tiêu chuẩn IEC 61643 Ph-N, 1 Ph, 385 V Uc 50KA 8/20µs,
kiểm tra băng bluetooth và đèn hiển thị LED
SST150B-385 LPI / ÚC
6 Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn điện gắn trên thanh DIN, Bảo vệ cấp II, Công nghệ MOV, Theo tiêu chuẩn IEC 61643 Ph-N, 1 Ph, 480 V Uc 50KA 8/20µs,
kiểm tra băng bluetooth và đèn hiển thị LED
SST150B-480 LPI / ÚC
7 Power Protection Module 1Ph, Spark Gap, 50kA 50kA 10/350μs, 135kA 8/20μs Ph-N, 100kA 10/350μs N-E 1PPMSG135KA-NE LPI / ÚC
8 Power Protection Module 3Ph, Spark Gap, 50kA 50kA 10/350μs, 135kA 8/20μs Ph-N, 100kA 10/350μs N-E 3PPMSG135KA-NE LPI / ÚC
9 Power Protection Module, IP67, 1Ph, 385V Uc, 50kA 8/20µs, 100kA 10/350µs N-E 1PPM50KA-385-NE100 LPI / ÚC
10 Power Protection Module, IP67, 1Ph, 385V Uc, 50kA
8/20µs, 100kA 10/350µs N-E Alarm Interface Module Output – Contacts and Bluetooth
1PPM50KA-385-NE100-AIMCB LPI / ÚC
11 Power Protection Module, IP67, 1Ph, 480V Uc, 50kA 8/20µs, 100kA 10/350µs N-E 1PPM50KA-480-NE100 LPI / ÚC
12 Power Protection Module, IP67, 1Ph, 480V Uc, 50kA
8/20µs, 100kA 10/350µs N-E Alarm Interface Module Output – Contacts and Bluetooth
1PPM50KA-480-NE100-AIMCB LPI / ÚC
13 Power Protection Module, IP67, 1Ph, 385V Uc, 100kA 8/20µs, 100kA 10/350µs N-E 1PPM100KA-385-NE100 LPI / ÚC
14 Power Protection Module, IP67, 1Ph, 385V Uc, 100kA
8/20µs, 100kA 10/350µs N-E Alarm Interface Module Output – Contacts and Bluetooth
1PPM100KA-385-NE100-AIMCB LPI / ÚC
15 Power Protection Module, IP67, 1Ph, 480V Uc, 100kA 8/20µs, 100kA 10/350µs N-E 1PPM100KA-480-NE100 LPI / ÚC
16 Power Protection Module, IP67, 1Ph, 480V Uc, 100kA
8/20µs, 100kA 10/350µs N-E Alarm Interface Module Output – Contacts and Bluetooth
1PPM100KA-480-NE100-AIMCB LPI / ÚC
17 Power Protection Module, IP67, 1Ph, 385V Uc, 150kA 8/20µs, 100kA 10/350µs N-E 1PPM150KA-385-NE100 LPI / ÚC
18 Power Protection Module, IP67, 1Ph, 385V Uc, 150kA
8/20µs, 100kA 10/350µs N-E Alarm Interface Module Output – Contacts and Bluetooth
1PPM150KA-385-NE100-AIMCB LPI / ÚC
19 Power Protection Module, IP67, 1Ph, 480V Uc, 150kA 8/20µs, 100kA 10/350µs N-E 1PPM150KA-480-NE100 LPI / ÚC
20 Power Protection Module, IP67, 1Ph, 480V Uc, 150kA
8/20µs, 100kA 10/350µs N-E Alarm Interface Module Output – Contacts and Bluetooth
1PPM150KA-480-NE100-AIMCB LPI / ÚC
21 Power Protection Module, IP67, 1Ph, 385V Uc, 200kA 8/20µs, 100kA 10/350µs N-E 1PPM200KA-385-NE100 LPI / ÚC
22 Power Protection Module, IP67, 1Ph, 385V Uc, 200kA 8/20µs, 100kA 10/350µs N-E Alarm Interface Module Output – Contacts and Bluetooth 1PPM200KA-385-NE100-AIMCB LPI / ÚC
23 Power Protection Module, IP67, 1Ph, 480V Uc, 200kA 8/20µs, 100kA 10/350µs N-E 1PPM200KA-480-NE100 LPI / ÚC
24 Power Protection Module, IP67, 1Ph, 480V Uc, 200kA 8/20µs, 100kA 10/350µs N-E Alarm Interface Module Output – Contacts and Bluetooth 1PPM200KA-480-NE100-AIMCB LPI / ÚC
25 Power Protection Module, IP67, 3Ph, 385V Uc, 50kA 8/20μs, 100kA 10/350μs N-E, Alarm Interface Module Output – Contacts and Bluetooth 3PPM50kA-385-NE100-AIMCB LPI / ÚC
26 Power Protection Module, IP67, 3Ph, 480V Uc, 50kA 8/20μs, 100kA 10/350μs N-E, Alarm Interface Module Output – Contacts and Bluetooth 3PPM50kA-480-NE100-AIMCB LPI / ÚC
27 Power Protection Module, IP67, 3Ph, 480V Uc, 100kA 8/20μs, 100kA 10/350μs N-E, Alarm Interface Module Output – Contacts and Bluetooth 3PPM100kA-385-NE100-AIMCB LPI / ÚC
28 Power Protection Module, IP67, 3Ph, 480V Uc, 100kA 8/20μs, 100kA 10/350μs N-E, Alarm Interface Module
Output – Contacts and Bluetooth
3PPM100kA-480-NE100-AIMCB LPI / ÚC
29 Power Protection Module, IP67, 3Ph, 385V Uc, 150kA 8/20μs, 100kA 10/350μs N-E, Alarm Interface Module Output – Contacts and Bluetooth 3PPM150kA-385-NE100-AIMCB LPI / ÚC
30 Power Protection Module, IP67, 3Ph, 480V Uc, 150kA
8/20μs, 100kA 10/350μs N-E, Alarm Interface Module Output – Contacts and Bluetooth
3PPM150kA-480-NE100-AIMCB LPI / ÚC
31 Power Protection Module, IP67, 3Ph, 385V Uc, 200kA 8/20μs, 100kA 10/350μs N-E, Alarm Interface Module Output – Contacts and Bluetooth 3PPM200kA-385-NE100-AIMCB LPI / ÚC
32 Power Protection Module, IP67, 3Ph, 480V Uc, 200kA 8/20μs, 100kA 10/350μs N-E, Alarm Interface Module
Output – Contacts and Bluetooth
3PPM200kA-480-NE100-AIMCB LPI / ÚC
33 Surge Filter, 1Ph, 32A, 385V Uc, 100kA 8/20µs Primary Protection per phase,
50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E,
SF132-385-100+50-AIMCB LPI / ÚC
34 Surge Filter, 1Ph, 32A, 385V Uc, 150kA 8/20µs Primary Protection per phase,
50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E,
SF132-385-150+50-AIMCB LPI / ÚC
35 Surge Filter, 1Ph, 32A, 480V Uc, 100kA 8/20µs Primary Protection per phase,
50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E,
SF132-480-100+50-AIMCB LPI / ÚC
36 Surge Filter, 1Ph, 32A, 480V Uc, 150kA 8/20µs Primary Protection per phase,
50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E,
SF132-480-150+50-AIMCB LPI / ÚC
37 Surge Filter, 1Ph, 40A, 385V Uc, 100kA 8/20µs Primary Protection per phase,
50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E
SF140-385-100+50-AIMCB LPI / ÚC
38 Surge Filter, 1Ph, 63A, 385V Uc, 100kA 8/20µs Primary Protection per phase,
50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E,
SF163-385-100+50-AIMCB LPI / ÚC
39 Surge Filter, 1Ph, 63A, 385V Uc, 150kA 8/20µs Primary Protection per phase,
50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E,
SF163-385-150+50-AIMCB LPI / ÚC
40 Surge Filter, 1Ph, 63A, 480V Uc, 100kA 8/20µs Primary Protection per phase,
50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E,
SF163-480-100+50-AIMCB LPI / ÚC
41 Surge Filter, 1Ph, 63A, 480V Uc, 150kA 8/20µs Primary Protection per phase,
50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E,
SF163-480-150+50-AIMCB LPI / ÚC
42 Surge Filter, 1Ph, 125A, 480V Uc, 150kA 8/20µs Primary Protection per phase,
50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E,
SF1125-480-150+50-AIMCB LPI / ÚC
43 Surge Filter, 3Ph, 32A, 480V Uc, 150kA 8/20(s Primary Protection per phase,
50kA 8/20(s Secondary per phase, 100kA 10/350(s or 200kA 8/20(s N-E,
SF332-385-150+50-AIMCB LPI / ÚC
44 Surge Filter, 3Ph, 32A, 480V Uc, 100kA 8/20µs Primary Protection per phase,
50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E
SF332-480-100+50-AIMCB LPI / ÚC
45 Surge Filter, 3Ph, 40A, 385V Uc, 150kA 8/20µs Primary Protection per phase,
50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E,
SF340-385-150+50-AIMCB LPI / ÚC
46 Surge Filter, 3Ph, 40A, 480V Uc, 100kA 8/20µs Primary Protection per phase,
50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E,
SF340-480-100+50-AIMCB LPI / ÚC
47 Surge Filter, 3Ph, 40A, 480V Uc, 150kA 8/20µs Primary Protection per phase,
50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E
SF340-480-150+50-AIMCB LPI / ÚC
48 Surge Filter, 3Ph, 63A, 385V Uc, 150kA 8/20µs Primary Protection per phase,
50kA 8/20(s Secondary per phase, 100kA 10/350(s or 200kA 8/20µs N-E
SF363-385-100+50-AIMCB LPI / ÚC
49 Surge Filter, 3Ph, 63A, 385V Uc, 150kA 8/20µs Primary Protection per phase,
50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350(s or 200kA 8/20µs N-E,
SF363-385-150+50-AIMCB LPI / ÚC
50 Surge Filter, 3Ph, 63A, 480V Uc, 150kA 8/20µs Primary Protection per phase,
50kA 8/20(s Secondary per phase, 100kA 10/350(s or 200kA 8/20µs N-E,
SF363-480-100+50-AIMCB LPI / ÚC
51 Surge Filter, 3Ph, 63A, 480V Uc, 150kA 8/20µs Primary Protection per phase,
50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350(s or 200kA 8/20µs N-E,
SF363-480-150+50-AIMCB LPI / ÚC
52 Surge Filter, 3Ph, 125A, 385V Uc, 100kA 8/20µs Primary Protection per phase,
50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E,
SF3125-385-100+50-AIMCB LPI / ÚC
53 Surge Filter, 3Ph, 125A, 385V Uc, 150kA 8/20µs Primary Protection per phase,
50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E
SF3125-385-150+50-AIMCB LPI / ÚC
54 Surge Filter, 3Ph, 125A, 480V Uc, 100kA 8/20µs Primary Protection per phase,
50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E,
SF3125-480-100+50-AIMCB LPI / ÚC
55 Surge Filter, 3Ph, 125A, 480V Uc, 150kA 8/20µs Primary Protection per phase,
50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E,
SF3125-480-150+50-AIMCB LPI / ÚC
56 Surge Filter, 3Ph, 200A, 385V Uc, 135kA 8/20(s Primary Protection per phase,
50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E,
SF3200-385-135+50-AIMCB LPI / ÚC
57 Surge Filter, 3Ph, 200A, 480V Uc, 135kA 8/20µs Primary Protection per phase,
50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E
SF3200-480-135+50-AIMCB LPI / ÚC
58 Surge Filter, 3Ph, 315A, 385V Uc, 135kA 8/20µs Primary Protection per phase,
50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E
SF3315-385-135+50-AIMCB LPI / ÚC
59 Surge Filter, 3Ph, 315A, 480V Uc, 135kA 8/20µs Primary Protection per phase,
50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E
SF3315-480-135+50-AIMCB LPI / ÚC
60 Surge Filter, 3Ph, 400A, 385V Uc, 135kA 8/20µs Primary Protection per phase,
50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350(s or 200kA 8/20µs N-E
SF3400-385-135+50-AIMCB LPI / ÚC
61 Surge Filter, 3Ph, 400A, 480V Uc, 135kA 8/20µs Primary Protection per phase,
50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E,
SF3400-480-135+50-AIMCB LPI / ÚC
62 Surge Filter, 3Ph, 630A, 385V Uc, 135kA 8/20µs Primary Protection per phase,
50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E,
SF3630-385-135+50-AIMCB LPI / ÚC
63 Surge Filter, 3Ph, 800A, 385V Uc, 135kA 8/20µs Primary Protection per phase,
50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E,
SF3800-385-135+50-AIMCB LPI / ÚC
64 Surge Filter, 3Ph, 1000A, 385V Uc, 135kA 8/20µs Primary Protection per
phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs
SF31000-385-135+50-AIMCB LPI / ÚC
65 Surge Filter, 3Ph, 1000A, 480V Uc, 135kA 8/20µs Primary Protection per
phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs
SF31000-480-135+50-AIMCB LPI / ÚC
66 Surge Filter, 3Ph, 1250A, 385V Uc, 135kA 8/20µs Primary Protection per
phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs
SF31250-385-135+50-AIMCB LPI / ÚC
67 Surge Filter, 3Ph, 1250A, 480V Uc, 135kA 8/20µs Primary Protection per
phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs
SF31250-480-135+50-AIMCB LPI / ÚC
68 Surge Filter, 3Ph, 1500A, 385V Uc, 135kA 8/20µs Primary Protection per
phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs
SF31500-385-135+50-AIMCB LPI / ÚC
69 Surge Filter, 3Ph, 2000A, 385V Uc, 135kA 8/20µs Primary Protection per
phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs
SF32000-385-135+50-AIMCB LPI / ÚC

 

91354630_2668172343411178_486496533370372096_n

z2379714126355_65a2a883fa2896f1170ec98d953a9830

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và bào giá tốt nhất tell: 0971763554

 

 

Chat zalo
0971763554