Chống Sét Lan Truyền
CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN LÀ GÌ ?
Chống sét lan truyền là phương pháp lắp hệ thống chống sét bảo vệ thiết bị điện, thiết bị máy móc. Không bị cháy nổ hư hại khi có nguồn xung sét cảm ứng lên dây điện từ bên ngoài vào công trình theo đường nguồn, theo đường truyền dữ liệu, hoặc các vật liệu dẫn điện khác.
Hệ thống chống sét lan truyền bao gồm 3 phần chính.
⇒ Thiết bị cắt sét hoặc tủ cắt lọc sét.
⇒ Dây dẫn thoát sét.
⇒ Hệ thống bãi tiếp địa điện trở nhỏ hơn 4Ω.
– Khi có xung sét từ bên ngoài dẫn vào công trình, nguồn xung đi qua át tổng và dẫn đến những thiết bị thứ cấp làm hư hại và cháy nổ. Để bảo vệ đường nguồn ta cần lắp thiết bị cắt lọc sét hoặc cắt sét ở ngay tủ điện tổng công trình, có thể lắp nối tiếp ở trước át tổng hoặc lắp song song ở đầu ra át tổng (phụ thuộc vào thiết bị lắp đặt)
– Sau đó kết nối dây thoát sét từ thiết bị cắt lọc sét hoặc cắt sét đi đến bãi tiếp địa. Sử dụng dây tiếp địa đồng bọc nhựa PVC ký hiệu vàng xanh, dây có tiết diện từ 1x16mm đến 1x70mm hoặc to hơn tùy theo chiều dài của dây dẫn.
– Bãi tiếp địa sử dụng phương pháp khoan giếng hoặc đào rảnh đồng cọc tiếp địa cần đo điện trở nhỏ hơn 4 Ω
Tùy theo tình chất công trình để đưa ra phương án bảo vệ an toàn hiệu quả và tối ưu cho công trình, bạn cần gọi điện tư vần từ chuyên gia 0971.763.554 để được đưa ra lời khuyên và báo giá phù hợp.
Thiết bị cắt lọc sét là gì ?
– Tủ cắt lọc sét có khả năng hấp thu những xung quá áp đột biến hoặc xung sét và các hiện tượng giao thoa RF. Chế độ thường (pha/trung tính), chế độ ngang (trung tính/đất) từ hai hướng, hướng từ nguồn vào và hướng từ phía đầu tải, thiết bị thích ứng lắp trên nguồn điện 1 pha và 3 pha. Tủ cắt lọc sét được thiết kế với ( Tầng bảo vệ sơ cấp + Bộ lọc thông thấp bằng cuộn dây +Tụ điện LC và bảo vệ thứ cấp).
CÁC THƯƠNG HIỆU CẮT LỌC SÉT UY TÍN VÀ CHẤT LƯỢNG
Sau đây công ty SET Việt Nam xin gữi tới quý khách bảng thông số kỷ thuật, và MODEL từng sản phẩm cắt lọc sét tới từ những thương hiệu được chúng tôi tin dùng và lắp đặt hơn vài ngàn công trình trên toàn quốc.
THIẾT BỊ CẮT SÉT MERSEN
STT | Tên Sản phẩm | Mã thiết bị | Xuất xứ |
I | Lắp cho tủ tổng yêu cầu dòng cắt cao dạng thanh DIN, báo hiệu xanh hoạt động bt, đỏ cần thay thế, các mã có đuôi khác PM và PGM có dry contact theo dõi từ xa bằng hệ thống Scada | ||
2 | Chống sét hạ thế 3 phase Imax = 100kA/P, Iimp = 25kA/P |
STPT12-25K275V-4PM | Mersen/ Spain |
3 | Chống sét hạ thế 1 phase Imax = 100kA/P, Iimp = 25kA/P |
STPT12-25K275V-2PGM | Mersen/ Spain |
4 | Chống sét hạ thế 3 phase Imax = 75kA/P |
STP480YN07M | Mersen/ Mexico |
5 | Chống sét hạ thế 1 phase Imax = 75kA/P |
STP230P07M | Mersen/ Mexico |
II | Lắp cho tủ tổng yêu cầu dòng cắt trung bình, báo hiệu xanh hoạt động bt, đỏ cần thay thế, hoạc lắp trong tủ nhánh của nhà dân khi có yêu cần bảo vệ cao, khu công nghiệp | ||
6 | Chống sét hạ thế 3 phase Imax = 50kA/P, Iimp = 12,5kA/P |
STPT12-12K275V-4P | Mersen/ Spain |
7 | Chống sét hạ thế 3 phase Imax = 50kA/P, Iimp = 12,5kA/P |
STPT12-12K275V-4PG | Mersen/ Spain |
8 | Chống sét hạ thế 1 phase Imax = 50kA/P, Iimp = 12,5kA/P |
STPT12-12K275V-2P | Mersen/ Spain |
9 | Chống sét hạ thế 1 phase Imax = 50kA/P, Iimp = 12,5kA/P |
STPT12-12K275V-2PG | Mersen/ Spain |
III | Lắp cho tủ nhánh dạng thanh DIN, ở nhà dân hoạc các tủ ở các văn phòng, tòa nhà, bảo vệ thiết bị điện có công xuất thấp | ||
10 | Chống sét hạ thế 3 phase , Imax = 40kA/P | STPT2-40K-275V-4P | Mersen/ Spain |
11 | Chống sét hạ thế 3 phase , Imax = 40kA/P | STPT2-40K-275V-4PG | Mersen/ Spain |
12 | Chống sét hạ thế 3 phase , Imax = 40kA/P | STPT2-40K-275V-4PM | Mersen/ Spain |
13 | Chống sét hạ thế 1 phase Imax = 40kA/P |
STPT2-40K-275V-2P | Mersen/ Spain |
14 | Chống sét hạ thế 1 phase Imax = 40kA/P |
STPT2-40K-275V-2PG | Mersen/ Spain |
IV | Bảo vệ tấm phin và inveter cho hệ thống năng lượng mặt trời, dạng thanh DIN | ||
15 | Chống sét cho hệ thống năng lượng mặt trời | STPT2-40K1000V-YPV | Mersen/ Spain |
16 | Chống sét cho hệ thống năng lượng mặt trời | STPT2-40K600V-YPV | Mersen/ Spain |
17 | Chống sét hạ thế 3P+N, Imax = 20kA/P |
STPT23-20K275V-4P-LF | Mersen/ Spain |
V | Tủ nhánh với thiết bị nhậy cảm, lắp cho tủ nhánh yêu cầu dòng cắt rất thấp, dạng thanh DIN | ||
18 | Chống sét hạ thế 3P+N, Imax = 20kA/P |
STPT23-20K275V-4PG-LF | Mersen/ Spain |
19 | Chống sét hạ thế 1 phase Imax = 20kA/P |
STPT23-20K275V-2P-LF | Mersen/ Spain |
20 | Chống sét hạ thế 1 phase Imax = 20kA/P |
STPT23-20K275V-2PG-LF | Mersen/ Spain |
VI | 1 Cực duy nhất hay dùng cho viễn thông, trạm BTS, sử dụng công nghệ TP MOV chỉ có ở Mersen, dạng thanh DIN | ||
21 | Chống sét hạ thế 1 phase Imax = 50kA/P |
STP2301PGM | Mersen/ Mexico |
22 | Chống sét hạ thế 1 phase Imax = 70kA/P |
STP230P07M | Mersen/ Mexico |
23 | Chống sét hạ thế 1 phase Imax =50kA/P |
2XSTP2301PGM | Mersen/ Mexico |
24 | Chống sét hạ thế 1 phase Imax = 40kA/P |
STP230TNSM | Mersen/ Mexico |
VII | Lắp cho tủ tổng nhà máy, trung tâm dữ liệu thiết bị chi phí cao, bệnh viện, trạm tổng viễn thông yêu cầu cắt lọc, dạng tủ cắt lọc . Sử dụng công nghệ TP MOV chỉ có ở Mersen: Không cần thêm cầu chì bảo vệ chống sét. Vỏ tủ: Nema 4X Indoor và Outdoor |
||
25 | Chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây, Imax = 100kA/P có đèn Led hiển thị trạng thái mất phase, Imax = 100kA/P Response Time < 1ns | STXP380Y10 | Mersen/ Mexico |
26 | Chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây, Imax = 100kA/P, có đèn Led hiển thị trạng thái mất phase, Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns | STXP380Y10A | Mersen/ Mexico |
27 | Chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây,Imax = 100kA/P, có đèn Led hiển thị trạng thái mất phase, có bộ lọc EMI/RFI, Response Time < 1ns | STXT380Y10 | Mersen/ Mexico |
28 | Chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây, Imax = 100kA/P, có bộ lọc EMI/RFI, cảnh báo Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns | STXT380Y10A | Mersen/ Mexico |
29 | Chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây, Imax = 200kA/P, có đèn Led hiển thị trạng thái mất phase, có bộ lọc EMI/RFI, Response Time < 1ns | STXT380Y20 | Mersen/ Mexico |
30 | Chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây, Imax = 200kA/P,có đèn Led hiển thị trạng thái mất phase, có bộ lọc EMI/RFI, cảnh báo Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns | STXT380Y20A | Mersen/ Mexico |
VIII | Dạng tủ cắt lọc, lắp cho tủ tổng nhà máy, trung tâm dữ liệu thiết bị chi phí cao, bệnh viện, trạm tổng viễn thông yêu cầu cắt lọc, hiển thị trạng thái dòng cắt lên đến 450kA/Phase Sử dụng công nghệ TP MOV: Không cần thêm cầu chì bảo vệ chống sét – Vỏ tủ: Nema 4X Indoor và Outdoor – Tích hợp đèn hiển thị trạng thái làm việc của cắt sét: Green = 67% – 100% life; Yellow = 34% to 66% life; Red = 33% to 0% life và cảnh báo mất pha. Basic (A): Đèn LED hiển thị trạng thái làm việc; Hiển thị cảnh báo mất Pha Standard (B): Đèn LED hiển thị trạng thái làm việc; Hiển thị cảnh báo mất Pha; Bộ đếm sét, Bộ lọc thông thấp EMI/RFI Filter; Cảnh báo từ xa Audible Alarm, Dry contact Option (Lựa chon thêm) 1 ở cuối là NEMA 1/12/3R/4 X: NEMA 4X, Thêm T vào cuối mã sản phẩm = UL 98 Switch Through the Door Handle |
||
31 | Tủ chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây, Imax = 100kA/P, có đèn Led hiển thị trạng thái mất phasecó bộ lọc EMI/RFI, cảnh báo Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns | STZ480Y10A1 | Mersen/ Mexico |
32 | Tủ chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây,Imax = 450kA/P, có bộ lọc EMI/RFI, cảnh báo Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns | STZ480Y45A1 | Mersen/ Mexico |
33 | Tủ chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây,Imax = 100kA/P, có bộ lọc EMI/RFI, cảnh báo Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns | STZ480Y10B1 | Mersen/ Mexico |
34 | Tủ chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây,Imax = 450kA/P có đèn Led hiển thị trạng thái mất phase, có bộ lọc EMI/RFI, cảnh báo Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns | STZ480Y45B1 | Mersen/ Mexico |
35 | Tủ chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây,Imax = 100kA/P có đèn Led hiển thị trạng thái mất phase, có bộ lọc EMI/RFI, cảnh báo Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns | STZ480Y10AX | Mersen/ Mexico |
36 | Tủ chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây,Imax = 450kA/P, có đèn Led hiển thị trạng thái mất phase có bộ lọc EMI/RFI, cảnh báo Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns | STZ480Y45AX | Mersen/ Mexico |
37 | Tủ chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây,Imax = 100kA/P, có bộ lọc EMI/RFI, cảnh báo Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns | STZ480Y10BX | Mersen/ Mexico |
38 | Tủ chống sét hạ thế 3 Phase, 5 dây,Imax = 450kA/P,có đèn Led hiển thị trạng thái mất phase, có bộ lọc EMI/RFI, cảnh báo Audible Alarm và tiếp điểm khô Dry Contact, Response Time < 1ns | STZ480Y45BX | Mersen/ Mexico |
THIẾT BỊ CẮT SÉT OBO
STT | Tên sản phẩm | Mã thiết bị | Xuất xứ |
V10 Type (Chống xung lan truyền (8/20us) trên đường nguồn Cấp 3 – Ứng dụng cho tủ nhánh / trước những thiết bị đầu cuối) |
|||
1 | 255V, Imax (8/20) 20kA/P, Itotal (8/20) 60kA | V10 COMPACT 255 | Hungary |
2 | 385V, Imax (8/20) 20kA/P, Itotal (8/20) 60kA | V10 COMPACT 385 | Hungary |
3 | 280V, Imax 20kA/P | V10-C 0-280 | Hungary |
4 | 280V, 1P+NPE, Imax (8/20) 20kA/P, Imax (8/20) 20kA L-N, Imax (8/20) 50kA N-PE | V10-C 1+NPE-280 | Hungary |
5 | 280V, 3P+NPE, Imax (8/20) 20kA/P, Imax (8/20) 60kA L-N, Imax (8/20) 50kA N-PE | V10-C 3+NPE-280 | Hungary |
V20 Type (Chống xung lan truyền (8/20us) trên đường nguồn Cấp 2 – Ứng dụng cho tủ nhánh) |
|||
6 | 280V, 1P, Imax (8/20) 40kA | V20-C 1-280 | Hungary |
7 | 280V, 2P, Imax (8/20) 40kA/P, Imax (8/20) 75kA | V20 C 2-280 | Hungary |
8 | 280V, 3P, Imax (8/20) 40kA/P, Imax (8/20) 110kA | V20-C 3-280 | Hungary |
9 | 280V, 4P, Imax (8/20) 40kA/P, Imax (8/20) 150kA | V20-C 4-280 | Hungary |
10 | 280V, 1P+NPE, Imax (8/20) 40kA/P, Imax (8/20) 40kA L-N, Imax (8/20) 50kA N-PE | V20-C 1+NPE-280 | Hungary |
11 | 280V, 3P+NPE, Imax (8/20) 40kA/P, Imax (8/20) 110kA L-N, Imax (8/20)50kA N-PE | V20-C 3+NPE-280 | Hungary |
12 | 385V, 3P+NPE, Imax (8/20) 40kA/P, Imax (8/20) 110kA L-N, Imax (8/20) 50kA N-PE | V20-C 3+NPE-385 | Hungary |
13 | 385V, 1P, Imax (8/20) 40kA/P | V20-C 1-385 | Hungary |
14 | 385V, 4P, Imax (8/20) 40kA/P, Imax (8/20) 150kA | V20-C 4-385 | Hungary |
15 | Upper Part Unit 385V, Imax (8/20) 40kA | V20-C 0-385 | Hungary |
16 | Upper Part Unit 280V, Imax (8/20) 40kA | V20-C 0-280 | Hungary |
V25 Type (Chống xung sét (10/350us), xung lan truyền (8/20us) trên đường nguồn | |||
17 | 280V, 1P, Iimp (10/350) 7kA, Imax (8/20) 50kA | V25-B+C 1 | Hungary |
18 | 280V, 3P, Iimp (10/350) 21kA, Imax (8/20) 50kA/P, Imax (8/20) 150kA L-N | V25-B+C 3 | Hungary |
19 | 280V, 4P, Iimp (10/350) 25kA, Imax (8/20) 50kA/P, Imax (8/20) 200kA L-N | V25-B+C 4 | Hungary |
20 | 385V, 3P, Iimp (10/350) 21kA, Imax (8/20) 50kA/P, Imax (8/20) 150kA L-N | V25-B+C 3-385 | Hungary |
21 | 385V, 4P, Iimp (10/350) 28kA, Imax (8/20) 50kA/P, Imax (8/20) 200kA L-N | V25-B+C 4-385 | Hungary |
22 | 280V, 1P+NPE, Iimp (10/350) 7kA, Imax (8/20) 50kA/P, Imax (8/20) 50kA L-N | V25-B+C 1+NPE-280 | Hungary |
23 | 280V, 2P+NPE, Iimp (10/350) 14kA L-N & 25kA N-PE, Imax (8/20) 50kA/P,Imax (8/20) 100kA L-N | V25-B+C 2+NPE-280 | Hungary |
24 | 280V, 3P+NPE, Iimp (10/350) 21kA L-N & 25kA N-PE Imax (8/20) 50kA/P, Imax (8/20) 150kA L-N & 50kA N-PE | V25-B+C 3+NPE-280 | Hungary |
25 | 385V, 3P+NPE, Iimp (10/350) 21kA L-N & 25kA N-PE Imax (8/20) 50kA/P, Imax (8/20) 150kA L-N & 50kA N-PE | V25-B+C 3+NPE-385 | Hungary |
26 | Upper Part Unit 280V, Imax (8/20) 50kA | V25-B+C 0-280 | Hungary |
V50 Type (Chống xung sét (10/350us), xung lan truyền (8/20us) trên đường nguồn Cấp 1 – Ứng dụng cho tủ tổng tại những khu vực như tòa nhà, văn phòng) | |||
27 | Upper Part Unit 280V, Iimp (10/350) 12,5kA, Imax (8/20) 50kA | V50B+C0-280 | Hungary |
28 | 280V, 3P, Iimp (10/350) 12.5kA/P, Imax (8/20) 50kA/P | V50B+C3-280 | Hungary |
29 | 280V, 4P, Iimp (10/350) 12.5kA/P, Imax (8/20) 50kA/P | V50 B+C4-280 | Hungary |
30 | 280V, 1P+NPE, Iimp (10/350) 12.5kA L-N & 50kA N-PE, Imax (8/20) 50kA/P,Imax (8/20) 50kA L-N & 100kA N-PE | V50B+C1+NPE-280 | Hungary |
31 | 280V, 3P+NPE, Iimp (10/350) 12.5kA L-N & 50kA N-PE, Imax (8/20) 50kA/P, Imax (8/20) 150kA L-N & 100kA N-PE | V50B+C3+NPE-280 | Hungary |
MB Type – Phụ kiện (Chân đế của những thiết bị V25, V20, V10) | |||
32 | Base Unit Suitable for V25-B+C, V20-C and V10-C | MB 1 | Hungary |
33 | Base Unit 1 Poles + NPE | MB 1+NPE | Hungary |
34 | Base Unit Suitable for V25-B+C, V20-C and V10-C | MB 3 | Hungary |
35 | Base Unit 3 Poles + NPE | MB 3+NPE | Hungary |
36 | Base Unit Suitable for V25-B+C, V20-C and V10-C | MB 4 | Hungary |
MC Type (Chống xung sét (10/350us), xung lan truyền (xung 8/20us) trên đường nguồn Cấp 1 – Ứng dụng cho tủ tổng tại những khu vực như: khu công nghiệp, trung tâm dữ liệu, bệnh viện) | |||
37 | 255V, 1P , Iimp (10/350) 50kA, In (8/20) 50kA | MCD 50-B | Hungary |
38 | 255V, 1P + OS , Iimp (10/350) 50kA, In (8/20) 50 kA/P | MCD 50-B-OS | Hungary |
39 | 255V, 3P + OS , Iimp (10/350) 50kA, In (8/20) 50 kA/P | MCD 50-B 3-OS | Hungary |
40 | 255V, 3P +NPE+ OS , Iimp (10/350) 50kA, In (8/20) 50 kA/P | MCD 50-B 3+1-OS | Hungary |
41 | 255V, NPE, Iimp (10/350) 125kA, In (8/20) 125kA | MC 125-B NPE | Hungary |
42 | 255V, NPE, Iimp (10/350) 125kA, In (8/20) 125kA | MCD 125-B NPE | Hungary |
43 | 255V, 3P, Iimp (10/350) 50kA/P, In (8/20) 50kA/P, Itotal (10/350 & 8/20) 150 KA | MCD 50-B 3 | Hungary |
44 | 255V, 3P+NPE, Iimp (10/350) 50kA/P, In (8/20) 50kA/P, Itotal (10/350 & 8/20) 125 kA N-PE | MCD 50-B 3+1 | Hungary |
RJ & KOAX Type (Ứng dụng cho hệ thống viễn thông, điện thoại, mạng… chuẩn RJ45, RJ11, BNC) | |||
45 | 4.2VAC, 6VDC, >155MHz, 5kA (8/20) | RJ45S-ATM 8-F | Hungary |
46 | 41VAC, 58VDC, 500MHz, 7kA (8/20) | ND-CAT6A/EA | Hungary |
47 | 4.2VAC 6.2VDC,<113MHz, 10kA (8/20) | KOAXB-E2 MF-F | Hungary |
48 | 4.2VAC 6.2VDC,<113MHz, 10kA (8/20) | KOAXB-E2 MF-C | Hungary |
THIẾT BỊ CẮT LỌC SÉT LPI
STT | Tên Thiết Bị | Mã Sản Phẩm | Xuất Xứ |
1 | Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn điện gắn trên thanh DIN, bảo vệ cấp 1 dựa trên nguyên lý khe hở phóng điện theo tiêu chuẩn IEC 61643, bảo vệ nguồn điện 1pha chế độ bảo vệ L-N, L-E, Un=230 VAC (Uc=255 VAC), Iimp=50kA 10/350µs (Imax=135kA 8/20µs). | SGT50-25 | LPI / ÚC |
2 | Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn điện gắn trên thanh DIN, bảo vệ cấp 1 dựa trên nguyên lý khe hở phóng điện theo tiêu chuẩn IEC 61643, bảo vệ nguồn điện 1 pha chế độ bảo vệ L-N, L-E, điện áp trung bình 400 VAC, 60kA 10/350µs | SG60 | LPI / ÚC |
3 | Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn điện gắn trên thanh DIN, bảo vệ cấp 1 dựa trên nguyên lý khe hở phóng điện theo tiêu chuẩn IEC 61643, bảo vệ nguồn điện 1 pha chế độ bảo vệ N-E 1Ph, Un=230 VAC (Uc=255 VAC), Iimp=15kA 10/350µs (Imax=50kA 8/20µs) | NE 15 | LPI / ÚC |
4 | Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn điện gắn trên thanh DIN, bảo vệ cấp 1 dựa trên nguyên lý khe hở phóng điện theo tiêu chuẩn IEC 61643, bảo vệ nguồn điện 1 pha chế độ bảo vệ N-E 1Ph, Un=230 VAC (Uc=255 VAC), Iimp=100kA 10/350µs (Imax=150kA 8/20µs) |
NE100 | LPI / ÚC |
5 | Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn điện gắn trên thanh DIN, Bảo vệ cấp II, Công nghệ MOV, Theo tiêu chuẩn IEC 61643 Ph-N, 1 Ph, 385 V Uc 50KA 8/20µs, kiểm tra băng bluetooth và đèn hiển thị LED |
SST150B-385 | LPI / ÚC |
6 | Thiết bị chống sét lan truyền đường nguồn điện gắn trên thanh DIN, Bảo vệ cấp II, Công nghệ MOV, Theo tiêu chuẩn IEC 61643 Ph-N, 1 Ph, 480 V Uc 50KA 8/20µs, kiểm tra băng bluetooth và đèn hiển thị LED |
SST150B-480 | LPI / ÚC |
7 | Power Protection Module 1Ph, Spark Gap, 50kA 50kA 10/350μs, 135kA 8/20μs Ph-N, 100kA 10/350μs N-E | 1PPMSG135KA-NE | LPI / ÚC |
8 | Power Protection Module 3Ph, Spark Gap, 50kA 50kA 10/350μs, 135kA 8/20μs Ph-N, 100kA 10/350μs N-E | 3PPMSG135KA-NE | LPI / ÚC |
9 | Power Protection Module, IP67, 1Ph, 385V Uc, 50kA 8/20µs, 100kA 10/350µs N-E | 1PPM50KA-385-NE100 | LPI / ÚC |
10 | Power Protection Module, IP67, 1Ph, 385V Uc, 50kA 8/20µs, 100kA 10/350µs N-E Alarm Interface Module Output – Contacts and Bluetooth |
1PPM50KA-385-NE100-AIMCB | LPI / ÚC |
11 | Power Protection Module, IP67, 1Ph, 480V Uc, 50kA 8/20µs, 100kA 10/350µs N-E | 1PPM50KA-480-NE100 | LPI / ÚC |
12 | Power Protection Module, IP67, 1Ph, 480V Uc, 50kA 8/20µs, 100kA 10/350µs N-E Alarm Interface Module Output – Contacts and Bluetooth |
1PPM50KA-480-NE100-AIMCB | LPI / ÚC |
13 | Power Protection Module, IP67, 1Ph, 385V Uc, 100kA 8/20µs, 100kA 10/350µs N-E | 1PPM100KA-385-NE100 | LPI / ÚC |
14 | Power Protection Module, IP67, 1Ph, 385V Uc, 100kA 8/20µs, 100kA 10/350µs N-E Alarm Interface Module Output – Contacts and Bluetooth |
1PPM100KA-385-NE100-AIMCB | LPI / ÚC |
15 | Power Protection Module, IP67, 1Ph, 480V Uc, 100kA 8/20µs, 100kA 10/350µs N-E | 1PPM100KA-480-NE100 | LPI / ÚC |
16 | Power Protection Module, IP67, 1Ph, 480V Uc, 100kA 8/20µs, 100kA 10/350µs N-E Alarm Interface Module Output – Contacts and Bluetooth |
1PPM100KA-480-NE100-AIMCB | LPI / ÚC |
17 | Power Protection Module, IP67, 1Ph, 385V Uc, 150kA 8/20µs, 100kA 10/350µs N-E | 1PPM150KA-385-NE100 | LPI / ÚC |
18 | Power Protection Module, IP67, 1Ph, 385V Uc, 150kA 8/20µs, 100kA 10/350µs N-E Alarm Interface Module Output – Contacts and Bluetooth |
1PPM150KA-385-NE100-AIMCB | LPI / ÚC |
19 | Power Protection Module, IP67, 1Ph, 480V Uc, 150kA 8/20µs, 100kA 10/350µs N-E | 1PPM150KA-480-NE100 | LPI / ÚC |
20 | Power Protection Module, IP67, 1Ph, 480V Uc, 150kA 8/20µs, 100kA 10/350µs N-E Alarm Interface Module Output – Contacts and Bluetooth |
1PPM150KA-480-NE100-AIMCB | LPI / ÚC |
21 | Power Protection Module, IP67, 1Ph, 385V Uc, 200kA 8/20µs, 100kA 10/350µs N-E | 1PPM200KA-385-NE100 | LPI / ÚC |
22 | Power Protection Module, IP67, 1Ph, 385V Uc, 200kA 8/20µs, 100kA 10/350µs N-E Alarm Interface Module Output – Contacts and Bluetooth | 1PPM200KA-385-NE100-AIMCB | LPI / ÚC |
23 | Power Protection Module, IP67, 1Ph, 480V Uc, 200kA 8/20µs, 100kA 10/350µs N-E | 1PPM200KA-480-NE100 | LPI / ÚC |
24 | Power Protection Module, IP67, 1Ph, 480V Uc, 200kA 8/20µs, 100kA 10/350µs N-E Alarm Interface Module Output – Contacts and Bluetooth | 1PPM200KA-480-NE100-AIMCB | LPI / ÚC |
25 | Power Protection Module, IP67, 3Ph, 385V Uc, 50kA 8/20μs, 100kA 10/350μs N-E, Alarm Interface Module Output – Contacts and Bluetooth | 3PPM50kA-385-NE100-AIMCB | LPI / ÚC |
26 | Power Protection Module, IP67, 3Ph, 480V Uc, 50kA 8/20μs, 100kA 10/350μs N-E, Alarm Interface Module Output – Contacts and Bluetooth | 3PPM50kA-480-NE100-AIMCB | LPI / ÚC |
27 | Power Protection Module, IP67, 3Ph, 480V Uc, 100kA 8/20μs, 100kA 10/350μs N-E, Alarm Interface Module Output – Contacts and Bluetooth | 3PPM100kA-385-NE100-AIMCB | LPI / ÚC |
28 | Power Protection Module, IP67, 3Ph, 480V Uc, 100kA 8/20μs, 100kA 10/350μs N-E, Alarm Interface Module Output – Contacts and Bluetooth |
3PPM100kA-480-NE100-AIMCB | LPI / ÚC |
29 | Power Protection Module, IP67, 3Ph, 385V Uc, 150kA 8/20μs, 100kA 10/350μs N-E, Alarm Interface Module Output – Contacts and Bluetooth | 3PPM150kA-385-NE100-AIMCB | LPI / ÚC |
30 | Power Protection Module, IP67, 3Ph, 480V Uc, 150kA 8/20μs, 100kA 10/350μs N-E, Alarm Interface Module Output – Contacts and Bluetooth |
3PPM150kA-480-NE100-AIMCB | LPI / ÚC |
31 | Power Protection Module, IP67, 3Ph, 385V Uc, 200kA 8/20μs, 100kA 10/350μs N-E, Alarm Interface Module Output – Contacts and Bluetooth | 3PPM200kA-385-NE100-AIMCB | LPI / ÚC |
32 | Power Protection Module, IP67, 3Ph, 480V Uc, 200kA 8/20μs, 100kA 10/350μs N-E, Alarm Interface Module Output – Contacts and Bluetooth |
3PPM200kA-480-NE100-AIMCB | LPI / ÚC |
33 | Surge Filter, 1Ph, 32A, 385V Uc, 100kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E, |
SF132-385-100+50-AIMCB | LPI / ÚC |
34 | Surge Filter, 1Ph, 32A, 385V Uc, 150kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E, |
SF132-385-150+50-AIMCB | LPI / ÚC |
35 | Surge Filter, 1Ph, 32A, 480V Uc, 100kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E, |
SF132-480-100+50-AIMCB | LPI / ÚC |
36 | Surge Filter, 1Ph, 32A, 480V Uc, 150kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E, |
SF132-480-150+50-AIMCB | LPI / ÚC |
37 | Surge Filter, 1Ph, 40A, 385V Uc, 100kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E |
SF140-385-100+50-AIMCB | LPI / ÚC |
38 | Surge Filter, 1Ph, 63A, 385V Uc, 100kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E, |
SF163-385-100+50-AIMCB | LPI / ÚC |
39 | Surge Filter, 1Ph, 63A, 385V Uc, 150kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E, |
SF163-385-150+50-AIMCB | LPI / ÚC |
40 | Surge Filter, 1Ph, 63A, 480V Uc, 100kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E, |
SF163-480-100+50-AIMCB | LPI / ÚC |
41 | Surge Filter, 1Ph, 63A, 480V Uc, 150kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E, |
SF163-480-150+50-AIMCB | LPI / ÚC |
42 | Surge Filter, 1Ph, 125A, 480V Uc, 150kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E, |
SF1125-480-150+50-AIMCB | LPI / ÚC |
43 | Surge Filter, 3Ph, 32A, 480V Uc, 150kA 8/20(s Primary Protection per phase, 50kA 8/20(s Secondary per phase, 100kA 10/350(s or 200kA 8/20(s N-E, |
SF332-385-150+50-AIMCB | LPI / ÚC |
44 | Surge Filter, 3Ph, 32A, 480V Uc, 100kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E |
SF332-480-100+50-AIMCB | LPI / ÚC |
45 | Surge Filter, 3Ph, 40A, 385V Uc, 150kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E, |
SF340-385-150+50-AIMCB | LPI / ÚC |
46 | Surge Filter, 3Ph, 40A, 480V Uc, 100kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E, |
SF340-480-100+50-AIMCB | LPI / ÚC |
47 | Surge Filter, 3Ph, 40A, 480V Uc, 150kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E |
SF340-480-150+50-AIMCB | LPI / ÚC |
48 | Surge Filter, 3Ph, 63A, 385V Uc, 150kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20(s Secondary per phase, 100kA 10/350(s or 200kA 8/20µs N-E |
SF363-385-100+50-AIMCB | LPI / ÚC |
49 | Surge Filter, 3Ph, 63A, 385V Uc, 150kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350(s or 200kA 8/20µs N-E, |
SF363-385-150+50-AIMCB | LPI / ÚC |
50 | Surge Filter, 3Ph, 63A, 480V Uc, 150kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20(s Secondary per phase, 100kA 10/350(s or 200kA 8/20µs N-E, |
SF363-480-100+50-AIMCB | LPI / ÚC |
51 | Surge Filter, 3Ph, 63A, 480V Uc, 150kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350(s or 200kA 8/20µs N-E, |
SF363-480-150+50-AIMCB | LPI / ÚC |
52 | Surge Filter, 3Ph, 125A, 385V Uc, 100kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E, |
SF3125-385-100+50-AIMCB | LPI / ÚC |
53 | Surge Filter, 3Ph, 125A, 385V Uc, 150kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E |
SF3125-385-150+50-AIMCB | LPI / ÚC |
54 | Surge Filter, 3Ph, 125A, 480V Uc, 100kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E, |
SF3125-480-100+50-AIMCB | LPI / ÚC |
55 | Surge Filter, 3Ph, 125A, 480V Uc, 150kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E, |
SF3125-480-150+50-AIMCB | LPI / ÚC |
56 | Surge Filter, 3Ph, 200A, 385V Uc, 135kA 8/20(s Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E, |
SF3200-385-135+50-AIMCB | LPI / ÚC |
57 | Surge Filter, 3Ph, 200A, 480V Uc, 135kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E |
SF3200-480-135+50-AIMCB | LPI / ÚC |
58 | Surge Filter, 3Ph, 315A, 385V Uc, 135kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E |
SF3315-385-135+50-AIMCB | LPI / ÚC |
59 | Surge Filter, 3Ph, 315A, 480V Uc, 135kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E |
SF3315-480-135+50-AIMCB | LPI / ÚC |
60 | Surge Filter, 3Ph, 400A, 385V Uc, 135kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350(s or 200kA 8/20µs N-E |
SF3400-385-135+50-AIMCB | LPI / ÚC |
61 | Surge Filter, 3Ph, 400A, 480V Uc, 135kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E, |
SF3400-480-135+50-AIMCB | LPI / ÚC |
62 | Surge Filter, 3Ph, 630A, 385V Uc, 135kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E, |
SF3630-385-135+50-AIMCB | LPI / ÚC |
63 | Surge Filter, 3Ph, 800A, 385V Uc, 135kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs N-E, |
SF3800-385-135+50-AIMCB | LPI / ÚC |
64 | Surge Filter, 3Ph, 1000A, 385V Uc, 135kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs |
SF31000-385-135+50-AIMCB | LPI / ÚC |
65 | Surge Filter, 3Ph, 1000A, 480V Uc, 135kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs |
SF31000-480-135+50-AIMCB | LPI / ÚC |
66 | Surge Filter, 3Ph, 1250A, 385V Uc, 135kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs |
SF31250-385-135+50-AIMCB | LPI / ÚC |
67 | Surge Filter, 3Ph, 1250A, 480V Uc, 135kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs |
SF31250-480-135+50-AIMCB | LPI / ÚC |
68 | Surge Filter, 3Ph, 1500A, 385V Uc, 135kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs |
SF31500-385-135+50-AIMCB | LPI / ÚC |
69 | Surge Filter, 3Ph, 2000A, 385V Uc, 135kA 8/20µs Primary Protection per phase, 50kA 8/20µs Secondary per phase, 100kA 10/350µs or 200kA 8/20µs |
SF32000-385-135+50-AIMCB | LPI / ÚC |
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và bào giá tốt nhất tell: 0971763554